Characters remaining: 500/500
Translation

cynipid wasp

Academic
Friendly

Từ "cynipid wasp" (tiếng Việt: "bọ gậy cynipid") một danh từ chỉ một loại côn trùng thuộc họ Cynipidae, thường được gọi là bọ gậy galls. Những con bọ gậy này nổi tiếng khả năng tạo ra những khối u (galls) trên cây cối, thường trên hoặc thân cây. Galls những khối u cây hình thành để bảo vệ bản thân khỏi sự tấn công của các loài côn trùng, bao gồm cả cynipid wasps.

Giải thích:
  • Cynipid: Thuộc họ Cynipidae, một nhóm côn trùng khả năng gây galls trên cây.
  • Wasp: Nghĩa "bọ gậy", một loại côn trùng cánh, thường vòi châm.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The cynipid wasp lays its eggs inside the plant tissue, causing the plant to form galls." (Bọ gậy cynipid đẻ trứng bên trong thực vật, gây ra việc thực vật hình thành galls.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Researchers are studying the interactions between cynipid wasps and their host plants to understand ecological relationships." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mối quan hệ giữa bọ gậy cynipid cây chủ của chúng để hiểu các mối quan hệ sinh thái.)
Phân biệt biến thể:
  • Cynipid gall wasp: Một thuật ngữ khác để chỉ cùng một loại bọ gậy, nhấn mạnh vào khả năng tạo ra galls.
  • Gall: Không chỉ dùng để chỉ galls do cynipid wasps tạo ra, còn có thể được hình thành bởi nhiều loại côn trùng khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gall: Từ này có thể được sử dụng để chỉ các khối u trên cây do nhiều loại côn trùng khác nhau tạo ra.
  • Parasitoid wasp: Một loại bọ gậy khác cũng có thể sống ký sinh trên các loài khác, nhưng không nhất thiết tạo ra galls.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cynipid wasp", bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác như: - "To be in a tight spot": Ở trong tình huống khó khăn, giống như cây bị tấn công bởi bọ gậy. - "To take root": Hình thành, giống như cách galls phát triển trên cây.

Kết luận:

"Cynipid wasp" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học sinh thái học, giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa côn trùng thực vật.

Noun
  1. giống cynipid gall wasp

Comments and discussion on the word "cynipid wasp"